Ngoài yếu tố học phí hay học bổng, một quyết định hợp lý còn cần dựa trên sự cân nhắc tổng thể: ngành học, chi phí, cơ hội việc làm và môi trường sống. Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà người học nên tìm hiểu kỹ trước khi nộp hồ sơ.
1. Ngành học và chất lượng giáo dục
Mỗi quốc gia có thế mạnh riêng về một số ngành học, và việc chọn sai nơi để học có thể khiến bạn “lạc quẻ” giữa chương trình đào tạo không phù hợp. Ví dụ, nếu bạn yêu thích ngành kỹ thuật hoặc công nghệ, Đức, Phần Lan hoặc Mỹ là lựa chọn lý tưởng vì hệ thống giáo dục tại đây chú trọng vào thực hành và nghiên cứu ứng dụng. Ngược lại, nếu bạn nghiêng về truyền thông, thời trang hay nghệ thuật, hãy cân nhắc các nước như Anh, Ý hoặc Pháp nơi có nền công nghiệp sáng tạo phát triển mạnh và gắn liền với văn hoá địa phương.
Nhiều du học sinh từng chia sẻ cảm giác “vỡ mộng” vì chọn ngành theo xu hướng, nhưng lại không thực sự tìm hiểu chương trình học có phù hợp với phong cách giảng dạy hay không. Ở Anh chẳng hạn, việc học mang tính độc lập cao, sinh viên phải chủ động nghiên cứu và viết luận. Trong khi đó, ở Nhật hay Hàn Quốc, môi trường học thường đòi hỏi kỷ luật nghiêm khắc và học theo nhóm.
2. Chi phí du học
Không phải cứ đi du học là cần tài chính mạnh, nhưng chắc chắn bạn cần có một kế hoạch tài chính cụ thể. Chi phí không chỉ bao gồm học phí, mà còn cả sinh hoạt phí, bảo hiểm, sách vở, đi lại, và đôi khi là những khoản “ẩn” như tiền làm visa, khám sức khỏe, hoặc chi phí xin việc sau này.
Với những bạn săn học bổng cũng cần lưu ý rằng, đôi khi học bổng cao nhưng chi phí sinh hoạt tại nước đó cũng rất đắt đỏ, bạn vẫn cần chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng. Ngoài ra, hãy tính đến khả năng làm thêm hợp pháp tại nước bạn đến: có nước cho phép làm tối đa 20 giờ/tuần, có nơi quy định khắt khe hơn hoặc giới hạn ngành nghề.
3. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Một trong những câu hỏi lớn nhất bạn nên tự đặt ra là: “Sau khi học xong, mình muốn ở lại làm việc hay trở về nước?” Mỗi quốc gia có chính sách khác nhau cho sinh viên quốc tế sau tốt nghiệp, và điều đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiếm việc và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
Chẳng hạn, Canada và Úc nổi tiếng với chính sách cho phép ở lại 2–4 năm sau tốt nghiệp để làm việc và thậm chí định cư nếu đủ điều kiện. Ngược lại, ở Mỹ, cơ hội ở lại đôi khi gói gọn trong thời gian ngắn như OPT (12 tháng hoặc 36 tháng cho STEM), và để gia hạn bạn cần được công ty bảo lãnh.
Còn nếu bạn dự định trở về nước, hãy cân nhắc bằng cấp của mình có được công nhận rộng rãi không, ngành học đó có nhu cầu cao tại quê nhà không, và liệu bạn có mạng lưới kết nối để tìm việc sau khi về hay không.
4. Môi trường sống và văn hóa học tập
Khi du học thì bạn không chỉ học mà còn là sống. Mỗi quốc gia sẽ mang đến một trải nghiệm rất khác, từ thời tiết, ẩm thực, nhịp sống, đến cách cư xử trong lớp học. Bạn có chịu được mùa đông lạnh âm 10 độ ở Canada hay châu Âu không? Bạn có sẵn sàng hòa nhập vào văn hóa yên tĩnh, tuân thủ luật lệ nghiêm ngặt của Nhật không?
Nhiều bạn gặp “sốc văn hóa” trong những tháng đầu tiên, không chỉ vì xa nhà mà còn vì khác biệt trong cách dạy và học. Ở Pháp, giáo viên có thể tranh luận thẳng thắn với sinh viên. Ở Singapore, mọi thứ được tổ chức rất bài bản, nhưng áp lực học tập lớn không kém gì Việt Nam. Có người từng nói vui: “Mình học ngành Thương mại tại Úc, và điều đầu tiên mình phải học là làm sao để không cô đơn.” Sự chủ động, tinh thần tự lập, khả năng giao tiếp và thích nghi là những yếu tố bạn cần chuẩn bị bên cạnh hành lý mang theo.
Việc tìm hiểu kỹ lưỡng, trò chuyện với người từng du học và xác định rõ mục tiêu cá nhân sẽ giúp người học có một hành trình du học hiệu quả và bền vững hơn.
Kim Kiên tổng hợp